555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [cược bong88]
Tìm kiếm flash. Từ điển Anh-Việt - Danh từ: sự lóe; ánh lóe lên, tia, đèn nháy (chụp ảnh). Từ điển Anh-Anh - verb: to shine or give off bright light suddenly or in repeated bursts [no obj], to …
Từ điển trực tuyến miễn phí cho người Việt. Cung cấp 2 bộ từ điển chính: Anh - Việt và Việt - Anh. Kho từ đồ sộ cùng hệ thống gợi ý từ thông minh, Laban Dictionary giúp tra cứu nhanh …
Từ điển Đồng nghĩa - noun: My dictionary gives the pronunciation, etymology, and meanings of hundreds of thousands of words.
Tìm kiếm know. Từ điển Anh-Việt - Động từ: biết, before one knows where one is. Từ điển Anh-Anh - verb: to have (information of some kind) in your mind [+ obj], to understand (something) …
Danh từ từ the words in the dictionary are arranged in alphabetical order các từ trong từ điển được sắp xếp theo thứ tự con chữ lời he didn't say a word about it
Tìm kiếm language. Từ điển Anh-Việt - Danh từ: ngôn ngữ, tiếng, speak the same language. Từ điển Anh-Anh - noun: [noncount] :the system of words or signs that people use to express …
noun dictionary * Các từ tương tự: từ điển bách khoa, từ điển học, từ điển song ngữ
Từ điển trực tuyến miễn phí cho người Việt. Cung cấp 2 bộ từ điển chính: Anh - Việt và Việt - Anh. Kho từ đồ sộ cùng hệ thống gợi ý từ thông minh, Laban Dictionary giúp tra cứu nhanh …
Tìm kiếm leave. Từ điển Anh-Việt - Động từ: bỏ đi, rời đi, để, giữ. Từ điển Anh-Anh - verb: to go away from (a place) [+ obj], [+ obj] :to go away from (a place) to live in a different place. Từ …
bỗng nhiên nổi tiếng; bán chạy the new dictionary has really taken off cuốn từ điển mới bỗng nhiên nổi tiếng
Bài viết được đề xuất: